Có 2 kết quả:

金刚 jīn gāng ㄐㄧㄣ ㄍㄤ金剛 jīn gāng ㄐㄧㄣ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diamond
(2) (used to translate Sanskrit "vajra", a thunderbolt or mythical weapon)
(3) guardian deity (in Buddhist iconography)

Bình luận 0